rubeola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubeola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubeola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubeola.

Từ điển Anh Việt

  • rubeola

    /ru:'bi:ələ/

    * danh từ

    (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubeola

    Similar:

    measles: an acute and highly contagious viral disease marked by distinct red spots followed by a rash; occurs primarily in children

    Synonyms: morbilli