measles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measles.

Từ điển Anh Việt

  • measles

    /'mi:zlz/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    (y học) bệnh sởi

    (thú y học) bệnh gạo lợn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measles

    * kỹ thuật

    bệnh sởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • measles

    an acute and highly contagious viral disease marked by distinct red spots followed by a rash; occurs primarily in children

    Synonyms: rubeola, morbilli