rub up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rub up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rub up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rub up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rub up
a review that refreshes your memory
I need a rub up on my Latin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rub
- rube
- ruby
- rubel
- rubia
- ruble
- rubor
- rubus
- rub up
- rubato
- rubber
- rubble
- rubbly
- rubefy
- rubens
- rubify
- rubric
- rub off
- rub out
- rubasse
- rubbery
- rubbing
- rubbish
- rubdown
- rubella
- rubeola
- rubican
- rubicon
- rubious
- rub down
- rubaiyat
- rubbishy
- rubiales
- rubicund
- rubidium
- ruby-red
- rub along
- rub-a-dub
- rub-stone
- rubberise
- rubberize
- rubescent
- rubiaceae
- rubicelle
- rubikcube
- rubricate
- rubrician
- rubricist
- ruby wood
- rubber boa