rubidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubidium.
Từ điển Anh Việt
rubidium
/ru:'bidiəm/
* danh từ
(hoá học) Rubiđi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubidium
a soft silvery metallic element of the alkali metal group; burns in air and reacts violently in water; occurs in carnallite and lepidolite and pollucite
Synonyms: Rb, atomic number 37