atomic number 37 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 37 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 37 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 37.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 37

    Similar:

    rubidium: a soft silvery metallic element of the alkali metal group; burns in air and reacts violently in water; occurs in carnallite and lepidolite and pollucite

    Synonyms: Rb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).