rubidium ultra stable oscillator (ruso) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubidium ultra stable oscillator (ruso) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubidium ultra stable oscillator (ruso) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubidium ultra stable oscillator (ruso).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rubidium ultra stable oscillator (ruso)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định