rubican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubican.
Từ điển Anh Việt
rubican
* tính từ
lông lốm đốm trắng (ngựa)
rubican
* tính từ
lông lốm đốm trắng (ngựa)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.