rubican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubican.

Từ điển Anh Việt

  • rubican

    * tính từ

    lông lốm đốm trắng (ngựa)