rubasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubasse.

Từ điển Anh Việt

  • rubasse

    * danh từ

    (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu