rubaiyat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubaiyat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubaiyat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubaiyat.
Từ điển Anh Việt
rubaiyat
* danh từ
thể thơ tứ tuyệt (Ba tư)
rubaiyat
* danh từ
thể thơ tứ tuyệt (Ba tư)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.