rubicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubicon.
Từ điển Anh Việt
rubicon
/'ru:bikən/
* danh từ
giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định
to pass (cross) the rubicon: một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubicon
the boundary in ancient times between Italy and Gaul; Caesar's crossing it with his army in 49 BC was an act of war
a line that when crossed permits of no return and typically results in irrevocable commitment
Synonyms: point of no return