point of no return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
point of no return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point of no return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point of no return.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point of no return
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
điểm không quay trở lại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point of no return
Similar:
rubicon: a line that when crossed permits of no return and typically results in irrevocable commitment
Từ liên quan
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly