rubiaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubiaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubiaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubiaceae.
Từ điển Anh Việt
rubiaceae
* danh từ
(thực vật học) họ cà phê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubiaceae
widely distributed family of mostly tropical trees and shrubs and herbs; includes coffee and chinchona and gardenia and madder and bedstraws and partridgeberry
Synonyms: family Rubiaceae, madder family