rubbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubbing.

Từ điển Anh Việt

  • rubbing

    * danh từ

    sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rubbing

    * kinh tế

    sự chà xát

    * kỹ thuật

    bánh mài bóng

    đánh bóng

    lau bóng

    sự cọ sát

    sự ma sát

    xây dựng:

    mài bóng (đá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubbing

    representation consisting of a copy (as of an engraving) made by laying paper over something and rubbing it with charcoal

    Similar:

    friction: the resistance encountered when one body is moved in contact with another

    friction: effort expended in moving one object over another with pressure

    Synonyms: detrition

    rub: move over something with pressure

    rub my hands

    rub oil into her skin

    rub: cause friction

    my sweater scratches

    Synonyms: fray, fret, chafe, scratch

    rub: scrape or rub as if to relieve itching

    Don't scratch your insect bites!

    Synonyms: scratch, itch