rubbing stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubbing stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubbing stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubbing stone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rubbing stone

    * kỹ thuật

    đá mài

    cơ khí & công trình:

    đá mài (hạt đá silic mịn dùng để mài)