rubbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubbery.

Từ điển Anh Việt

  • rubbery

    * tính từ

    có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubbery

    having an elastic texture resembling rubber in flexibility or toughness

    Synonyms: rubberlike

    Similar:

    cartilaginous: difficult to chew

    Synonyms: gristly