gristly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gristly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gristly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gristly.

Từ điển Anh Việt

  • gristly

    /'grisli/

    * tính từ

    (thuộc) xương sụn, như xương sụn

    có sụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet