cartilaginous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartilaginous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartilaginous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartilaginous.

Từ điển Anh Việt

  • cartilaginous

    /,kɑ:ti'lædʤinəs/

    * tính từ

    (thuộc) sụn; như sụn

    cartilaginous fish: cá sụn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cartilaginous

    * kinh tế

    như sụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartilaginous

    of or relating to cartilage

    difficult to chew

    Synonyms: gristly, rubbery