rub along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rub along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rub along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rub along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rub along
Similar:
scrape along: manage one's existence barely
I guess I can squeeze by on this lousy salary
Synonyms: scrape by, scratch along, squeak by, squeeze by
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rub
- rube
- ruby
- rubel
- rubia
- ruble
- rubor
- rubus
- rub up
- rubato
- rubber
- rubble
- rubbly
- rubefy
- rubens
- rubify
- rubric
- rub off
- rub out
- rubasse
- rubbery
- rubbing
- rubbish
- rubdown
- rubella
- rubeola
- rubican
- rubicon
- rubious
- rub down
- rubaiyat
- rubbishy
- rubiales
- rubicund
- rubidium
- ruby-red
- rub along
- rub-a-dub
- rub-stone
- rubberise
- rubberize
- rubescent
- rubiaceae
- rubicelle
- rubikcube
- rubricate
- rubrician
- rubricist
- ruby wood
- rubber boa