rubefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubefy.

Từ điển Anh Việt

  • rubefy

    /'ru:bifai/ (rubify) /'ru:bifai/

    * ngoại động từ

    làm đỏ

    (y học) làm xung huyết da