corrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrade.

Từ điển Anh Việt

  • corrade

    * ngoại động từ

    xâm thực (nước bào mòn đất, đá)

    * nội động từ

    bị xâm thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet