abrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrade.

Từ điển Anh Việt

  • abrade

    /ə'breid/

    * ngoại động từ

    làm trầy (da); cọ xơ ra

    (kỹ thuật) mài mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet