mass-action principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass-action principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass-action principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass-action principle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass-action principle
(neurology) the principle that the cortex of the brain operates as a coordinated system with large masses of neural tissue involved in all complex functioning
Synonyms: mass action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).