speedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speedy.
Từ điển Anh Việt
speedy
/'spi:di/
* tính từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức
speedy answer: câu trả lời lập tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speedy
Similar:
rapid: characterized by speed; moving with or capable of moving with high speed
a rapid movement
a speedy car
a speedy errand boy
quick: accomplished rapidly and without delay
was quick to make friends
his quick reaction prevented an accident
hoped for a speedy resolution of the problem
a speedy recovery
he has a right to a speedy trial