tap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tap.

Từ điển Anh Việt

  • tap

    /tæp/

    * danh từ

    vòi (nước)

    to turn the tap on: mở vòi

    to turn the tap off: đóng vòi

    nút thùng rượu

    loại, hạng (rượu)

    wine of an excellent tap: rượu vang thượng hạng

    quán rượu, tiệm rượu

    (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)

    mẻ thép (chảy ra lò)

    (kỹ thuật) bàn ren, tarô

    * ngoại động từ

    khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)

    rót (rượu) ở thùng ra

    rạch (cây để lấy nhựa)

    (y học) chích (mủ)

    cho (thép) chảy ra (khỏi lò)

    rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp

    to tap someone for money: vòi tiền ai; bòn rút tiền ai

    to tap someone for information: bắt ai cung cấp tin tức

    (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)

    to tap somebody's telephone: mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm)

    đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)

    đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)

    cầu xin (ai)

    (kỹ thuật) ren

    * danh từ

    cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ

    tiếng gõ nhẹ

    to hear a tap at the window: nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ

    (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại)

    * động từ

    gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ

    to tap someone on the shoulder: vỗ nhẹ vào vai ai

    to tap at the door: gõ nhẹ vào cửa

    đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tap

    * kinh tế

    bơm

    vòi

    xả

    * kỹ thuật

    bàn ren

    bulông đầu vuông

    cắt ren

    dẫn

    đập nhẹ

    đầu vòi

    dây nhánh

    lỗ xả

    nút

    ống thải

    phân nhánh

    rẽ

    rót

    rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)

    sự phân nhánh

    tarô

    van

    vòi

    vòi (điều chỉnh)

    vòi nước

    điện lạnh:

    chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)

    chỗ lấy nước ra

    đầu lấy điện ra

    cơ khí & công trình:

    chồn (nhẹ)

    sự va đập nhẹ

    thải (chất lỏng)

    van (nước, khí)

    điện:

    dây đấu rẽ

    điểm nối dây

    xây dựng:

    ống xả (nước)

    vòi khí

    vòi tháo nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tap

    a small metal plate that attaches to the toe or heel of a shoe (as in tap dancing)

    a tool for cutting female (internal) screw threads

    a plug for a bunghole in a cask

    Synonyms: spigot

    a light touch or stroke

    Synonyms: pat, dab

    cut a female screw thread with a tap

    draw from or dip into to get something

    tap one's memory

    tap a source of money

    strike lightly

    He tapped me on the shoulder

    Synonyms: tip

    furnish with a tap or spout, so as to be able to draw liquid from it

    tap a cask of wine

    make light, repeated taps on a surface

    he was tapping his fingers on the table impatiently

    Synonyms: rap, knock, pink

    walk with a tapping sound

    draw (liquor) from a tap

    tap beer in a bar

    pierce in order to draw a liquid from

    tap a maple tree for its syrup

    tap a keg of beer

    Similar:

    pat: the sound made by a gentle blow

    Synonyms: rap

    rap: a gentle blow

    Synonyms: strike

    water faucet: a faucet for drawing water from a pipe or cask

    Synonyms: water tap, hydrant

    wiretap: the act of tapping a telephone or telegraph line to get information

    exploit: draw from; make good use of

    we must exploit the resources we are given wisely

    wiretap: tap a telephone or telegraph wire to get information

    The FBI was tapping the phone line of the suspected spy

    Is this hotel room bugged?

    Synonyms: intercept, bug

    tapdance: dance and make rhythmic clicking sounds by means of metal plates nailed to the sole of the dance shoes

    Glover tapdances better than anybody

    solicit: make a solicitation or entreaty for something; request urgently or persistently

    Henry IV solicited the Pope for a divorce

    My neighbor keeps soliciting money for different charities

    Synonyms: beg