tappet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tappet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tappet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tappet.

Từ điển Anh Việt

  • tappet

    * danh từ

    bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tappet

    * kỹ thuật

    cái chặn

    cam

    chốt cài

    dụng cụ tốc

    móng

    thành

    vấu

    vật lý:

    cấu đẩy dao

    ô tô:

    con đội xú páp

    cơ khí & công trình:

    con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)

    thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tappet

    a lever that is moved in order to tap something else