tapioca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapioca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapioca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapioca.

Từ điển Anh Việt

  • tapioca

    /,tæpi'oukə/

    * danh từ

    bột sắn hột, tapiôca

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapioca

    * kinh tế

    sắn

    * kỹ thuật

    y học:

    bột sắn hột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapioca

    granular preparation of cassava starch used to thicken especially puddings