tap test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tap test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tap test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tap test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tap test
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự thử bằng gỗ
sự thử tiếng kêu
Từ liên quan
- tap
- tapa
- tape
- taps
- tapas
- taped
- taper
- tapia
- tapir
- tapis
- tappa
- tap in
- tapers
- taping
- tappan
- tapped
- tapper
- tappet
- tap out
- tap pet
- tap-off
- tapered
- taphole
- tapioca
- tapirus
- tapping
- taproom
- taproot
- tapster
- tap bolt
- tap card
- tap cock
- tap hole
- tap land
- tap line
- tap root
- tap test
- tap-bolt
- tap-bond
- tap-root
- tapdance
- tape row
- tape run
- tapeline
- tapenade
- tapering
- tapestry
- tapeworm
- taphouse
- tapotage