taproom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taproom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taproom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taproom.

Từ điển Anh Việt

  • taproom

    /'tæprum/ (taphouse) /'tæphaus/

    * danh từ

    tiệm rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taproom

    Similar:

    barroom: a room or establishment where alcoholic drinks are served over a counter

    he drowned his sorrows in whiskey at the bar

    Synonyms: bar, saloon, ginmill