barroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barroom.
Từ điển Anh Việt
barroom
/'bɑ:rum/
* danh từ
xe cút kít ((cũng) wheel barroom)
cáng ((cũng) hand barroom)
xe ba gác ((cũng) coster's barroom)