barroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barroom.

Từ điển Anh Việt

  • barroom

    /'bɑ:rum/

    * danh từ

    xe cút kít ((cũng) wheel barroom)

    cáng ((cũng) hand barroom)

    xe ba gác ((cũng) coster's barroom)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barroom

    a room or establishment where alcoholic drinks are served over a counter

    he drowned his sorrows in whiskey at the bar

    Synonyms: bar, saloon, ginmill, taproom