tapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapper.
Từ điển Anh Việt
tapper
/'tæpə/
* danh từ
Manip điện báo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tapper
* kỹ thuật
máy cắt ren
cơ khí & công trình:
đồ gá (để) tarô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tapper
a person who strikes a surface lightly and usually repeatedly
finger tappers irritated her
a worker who uses a tap to cut screw threads
someone who wiretaps a telephone or telegraph wire
Synonyms: wiretapper, phone tapper
Similar:
tapster: a tavern keeper who taps kegs or casks
tap dancer: a dancer who sounds out rhythms by using metal taps on the toes and heels of the shoes