tap dancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tap dancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tap dancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tap dancer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tap dancer
a dancer who sounds out rhythms by using metal taps on the toes and heels of the shoes
Synonyms: tapper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tap
- tapa
- tape
- taps
- tapas
- taped
- taper
- tapia
- tapir
- tapis
- tappa
- tap in
- tapers
- taping
- tappan
- tapped
- tapper
- tappet
- tap out
- tap pet
- tap-off
- tapered
- taphole
- tapioca
- tapirus
- tapping
- taproom
- taproot
- tapster
- tap bolt
- tap card
- tap cock
- tap hole
- tap land
- tap line
- tap root
- tap test
- tap-bolt
- tap-bond
- tap-root
- tapdance
- tape row
- tape run
- tapeline
- tapenade
- tapering
- tapestry
- tapeworm
- taphouse
- tapotage