tapeworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapeworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapeworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapeworm.

Từ điển Anh Việt

  • tapeworm

    /'teipwə:m/

    * danh từ

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapeworm

    * kinh tế

    bệnh giun sán

    * kỹ thuật

    sán dây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapeworm

    ribbonlike flatworms that are parasitic in the intestines of humans and other vertebrates

    Synonyms: cestode