tap cock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tap cock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tap cock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tap cock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tap cock
* kỹ thuật
van nút
Từ liên quan
- tap
- tapa
- tape
- taps
- tapas
- taped
- taper
- tapia
- tapir
- tapis
- tappa
- tap in
- tapers
- taping
- tappan
- tapped
- tapper
- tappet
- tap out
- tap pet
- tap-off
- tapered
- taphole
- tapioca
- tapirus
- tapping
- taproom
- taproot
- tapster
- tap bolt
- tap card
- tap cock
- tap hole
- tap land
- tap line
- tap root
- tap test
- tap-bolt
- tap-bond
- tap-root
- tapdance
- tape row
- tape run
- tapeline
- tapenade
- tapering
- tapestry
- tapeworm
- taphouse
- tapotage