tapestry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapestry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapestry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapestry.

Từ điển Anh Việt

  • tapestry

    /'tæpistri/

    * danh từ

    tấm thảm

    * ngoại động từ

    trang trí bằng thảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapestry

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tranh thảm (dệt) thủ công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapestry

    something that resembles a tapestry in its complex pictorial designs

    the tapestry of European history

    a heavy textile with a woven design; used for curtains and upholstery

    Synonyms: tapis

    a wall hanging of heavy handwoven fabric with pictorial designs

    Synonyms: arras