tapestry-making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tapestry-making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapestry-making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapestry-making.
Từ điển Anh Việt
tapestry-making
/'tæpistri,meikiɳ/
* danh từ
thuật làm thảm