tapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tapping
* kinh tế
sự chế biến kẹo socola
sự lấy ra
sự rót
* kỹ thuật
đầu dây ra (từ biến áp)
lưu vực thử nghiệm
mạch nhánh
mạch rẽ
mẻ ra
phân nhánh
sự cắt ren trong
sự chọc mạch nước
sự nối nhánh
sự phân nhánh
sự rẽ mạch
sự tháo ra
y học:
chích rút
điện lạnh:
đầu dây ra (của biến thế)
cơ khí & công trình:
sự đục lỗ tháo (đúc)
sự tarô
sự tháo chất lỏng
xây dựng:
sự ta rô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tapping
the sound of light blow or knock
he heard the tapping of the man's cane
Similar:
tap: cut a female screw thread with a tap
tap: draw from or dip into to get something
tap one's memory
tap a source of money
tap: strike lightly
He tapped me on the shoulder
Synonyms: tip
exploit: draw from; make good use of
we must exploit the resources we are given wisely
Synonyms: tap
wiretap: tap a telephone or telegraph wire to get information
The FBI was tapping the phone line of the suspected spy
Is this hotel room bugged?
tap: furnish with a tap or spout, so as to be able to draw liquid from it
tap a cask of wine
tap: make light, repeated taps on a surface
he was tapping his fingers on the table impatiently
tap: walk with a tapping sound
tapdance: dance and make rhythmic clicking sounds by means of metal plates nailed to the sole of the dance shoes
Glover tapdances better than anybody
Synonyms: tap
tap: draw (liquor) from a tap
tap beer in a bar
tap: pierce in order to draw a liquid from
tap a maple tree for its syrup
tap a keg of beer
solicit: make a solicitation or entreaty for something; request urgently or persistently
Henry IV solicited the Pope for a divorce
My neighbor keeps soliciting money for different charities