spigot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spigot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spigot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spigot.

Từ điển Anh Việt

  • spigot

    /'spigət/

    * danh từ

    nút thùng rượu

    đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spigot

    Similar:

    tap: a plug for a bunghole in a cask

    faucet: a regulator for controlling the flow of a liquid from a reservoir