faucet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faucet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faucet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faucet.
Từ điển Anh Việt
faucet
/'fɔ:sit/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faucet
* kỹ thuật
chốt
đầu vòi
gờ
khóa nước
khóa vòi
miệng loa
ống bọc
van
van (nước)
vấu
vòi
vòi (nước)
vòi đóng
vòi khóa
vòi nước
xây dựng:
van ống bọc
vòi tháo nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faucet
a regulator for controlling the flow of a liquid from a reservoir
Synonyms: spigot