hydrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrant.
Từ điển Anh Việt
hydrant
/'haidrənt/
* danh từ
vòi nước máy (ở đường phố)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hydrant
* kỹ thuật
ống nước
van lấy nước
vòi chữa cháy
xây dựng:
vòi nước máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrant
a discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from the mains of waterworks
Similar:
water faucet: a faucet for drawing water from a pipe or cask