whacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whacker.
Từ điển Anh Việt
whacker
/'w k /
* danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whacker
something especially big or impressive of its kind
Synonyms: whopper