whopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whopper.

Từ điển Anh Việt

  • whopper

    /'w p /

    * danh từ

    (từ lóng) cái to lớn khác thường

    điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whopper

    a gross untruth; a blatant lie

    Synonyms: walloper

    Similar:

    whacker: something especially big or impressive of its kind