whacko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whacko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whacko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whacko.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whacko

    Similar:

    nutter: a person who is regarded as eccentric or mad

    Synonyms: wacko

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).