logical argument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logical argument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logical argument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logical argument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logical argument
Similar:
argumentation: a course of reasoning aimed at demonstrating a truth or falsehood; the methodical process of logical reasoning
I can't follow your line of reasoning
Synonyms: argument, line of reasoning, line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- logical
- logically
- logicality
- logical aid
- logical low
- logical net
- logical sum
- logicalness
- logical (an)
- logical byte
- logical disk
- logical edit
- logical file
- logical gate
- logical line
- logical link
- logical name
- logical node
- logical page
- logical path
- logical ring
- logical term
- logical type
- logical unit
- logical view
- logical axiom
- logical block
- logical chart
- logical check
- logical child
- logical drive
- logical error
- logical false
- logical field
- logical group
- logical level
- logical model
- logical order
- logical proof
- logical shift
- logical timer
- logical value
- logical (a-no)
- logical design
- logical device
- logical drives
- logical notion
- logical number
- logical object
- logical paging