logical device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logical device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logical device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logical device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logical device

    * kỹ thuật

    thiết bị logic

    xây dựng:

    thiết bị luận lý

  • logical device

    * kỹ thuật

    thiết bị logic

    xây dựng:

    thiết bị luận lý