logical field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logical field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logical field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logical field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logical field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường logic

  • logical field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường logic