arguing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arguing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arguing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arguing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- arguing - Similar: - controversy: a contentious speech act; a dispute where there is strong disagreement - they were involved in a violent argument - Synonyms: contention, contestation, disputation, disceptation, tilt, argument - argue: present reasons and arguments - Synonyms: reason - argue: have an argument about something - Synonyms: contend, debate, fence - argue: give evidence of - The evidence argues for your claim - The results indicate the need for more work - Synonyms: indicate 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




