list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
list
/list/
* danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
to have a list: (hàng hải) nghiêng về một bên
this wall has a decided list: bức tường này nghiêng hẳn về một bên
* danh từ
mép vải; dải
mép vải nhét khe cửa
to line edges of door with list: bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
(số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
to enter the lists against somebody: thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
danh sách, sổ, bản kê khai
to draw up a list of..: làm một bản danh sách về...
to strike off the list: xoá tên khỏi danh sách
active list
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
* ngoại động từ
viềm, diềm bằng vải
nhét mép vải (vào khe cửa)
ghi vào danh sách
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
* động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nghe
list
danh sách, bảng // lập danh sách
check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
list
* kinh tế
bản
bảng
bảng giá biểu
bảng giá mục (của Sở giao dịch)
bảng kê
đăng vào bảng giá mục
danh sách
định giá
định giá biểu
độ nghiêng
ghi bảng giá mục (hàng hóa)
ghi lên bảng
ghi mục lục
ghi vào danh sách
giá biểu
kê khai
lập danh sách
liệt kê
mục lục
sổ
tờ
* kỹ thuật
bản kê
bảng
băng (đường)
bảng kê
bảng mục lục
dải
danh mục
danh sách
gờ
liệt kê
mép
phiếu
thẻ
vỉa (hè)
toán & tin:
bảng liệt kê
danh sách, list
lập danh sách
list
Từ điển Anh Anh - Wordnet
list
a database containing an ordered array of items (names or topics)
Synonyms: listing
give or make a list of; name individually; give the names of
List the states west of the Mississippi
Synonyms: name
include in a list
Am I listed in your register?
cause to lean to the side
Erosion listed the old tree
Synonyms: lean
tilt to one side
The balloon heeled over
the wind made the vessel heel
The ship listed to starboard
Synonyms: heel
Similar:
tilt: the property possessed by a line or surface that departs from the vertical
the tower had a pronounced tilt
the ship developed a list to starboard
he walked with a heavy inclination to the right
Synonyms: inclination, lean, leaning
number: enumerate
We must number the names of the great mathematicians
- list
- listed
- listel
- listen
- lister
- liston
- listera
- listing
- list box
- listener
- listeria
- listless
- list file
- list item
- list tape
- listen in
- listening
- listerine
- list price
- list range
- list sheet
- listenable
- listlessly
- list broker
- list device
- list sample
- list system
- lister plow
- listeriosis
- list element
- list manager
- list-renting
- listed brand
- listed price
- listening in
- listening-in
- listlessness
- lists closed
- list compiler
- list of award
- list of cards
- list of items
- list operator
- listed option
- lister plough
- listera ovata
- listing paper
- list of lights
- list of prices
- list of symbol