listless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listless.
Từ điển Anh Việt
listless
/'listlis/
* tính từ
lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
listless
* kinh tế
nhạt nhẽo vô vị
thiếu hoạt lực
thiếu sức sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
listless
lacking zest or vivacity
he was listless and bored
Similar:
dispirited: marked by low spirits; showing no enthusiasm
a dispirited and divided Party
reacted to the crisis with listless resignation