listlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listlessness.
Từ điển Anh Việt
listlessness
/'listlisnis/
* danh từ
tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph
Từ điển Anh Anh - Wordnet
listlessness
inactivity resulting from lethargy and lack of vigor or energy
Synonyms: torpidity, torpidness, torpor
Similar:
languor: a feeling of lack of interest or energy
Synonyms: lassitude