torpidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torpidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torpidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torpidness.
Từ điển Anh Việt
torpidness
/tɔ:'piditi/ (torpidness) /'tɔ:pidnis/
* danh từ
tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng
trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torpidness
Similar:
listlessness: inactivity resulting from lethargy and lack of vigor or energy